Ngón trỏ tiếng anh

QED Ngón trỏ nhắc nhớ về sự lưu chuyển. Wiggle both of your index fingers. QED Ngón trỏ nhắc nhớ về sự lưu chuyển. OpenSubtitlesv3 Bà cũng rụng gần hết răng, tóc và ngón trỏ tay phải (đóng góp của Dill Kiểm tra các bản dịch 'ngón tay trỏ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ngón tay trỏ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ phápLắc lư cả hai ngón trỏ của bạn. QED Vì ngón giữa và ngón trỏ của tôi bằng nhau My middle and index finger are the same length. forefinger · index finger Ngón trỏ: index finger. Gently touch his nose with your pointer finger and smile at him The pointer finger should remind you of movement. QED Vì ngón giữa và ngón trỏ của tôi bằng nhau My middle and index finger are the same length. Wiggle both of your index fingers. Mu bàn tay: back of the hand Trong tiếng Anh “ngón trỏ” là index finger · Index finger có IPA giọng Anh-Mỹ là /ˈɪ ˌfɪŋ.ɡər/ · Index finger có IPA giọng Anh-Anh là /ˈɪ ˌfɪŋ.ɡɚ/Lắc lư cả hai ngón trỏ của bạn. Nghĩa của "ngón trỏ" trong tiếng Anh · volume_up. The pointer finger should remind you of movement. OpenSubtitlesv3 Bà cũng rụng gần hết răng, tóc và ngón trỏ tay phải (đóng góp của Dill Kiểm tra các bản dịch 'ngón tay trỏ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ngón tay trỏ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp NGÓN TRỎ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch ngón trỏ index finger forefinger pointer finger index fingers Ví dụ về sử dụng Ngón trỏ trong một câu và bản dịch của họ Nhẹ nhàng chạm vào mũi chàng bằng ngón trỏ của bạn và mỉm cười với chàng.

ngón áp útlittle finger. ngón trỏmiddle finger. "ngón trỏ" in English · volume_up. Nó có thể coi là ngón tay nhạy bén và ngón útthumbnail Ngón tay trỏ hay đơn giản là ngón trỏ là ngón tay thứ hai trên bàn tay người, nằm giữa ngón tay cái và ngón tay giữa. forefinger · index finger index finger, forefinger, index finger là các bản dịch hàng đầu của "ngón trỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Vì ngón giữa và ngón trỏ của tôi bằng nhau ↔ My thumb. ngón cáiindex finger. ngón giữaring finger.Từ liên quan ngón ngón bấm ngón bậtNGÓN TRỎ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch ngón trỏ index finger forefinger pointer finger index fingers Ví dụ về sử dụng Ngón trỏ trong một câu và bản dịch của họ Nhẹ nhàng chạm vào mũi chàng bằng ngón trỏ của bạn và mỉm cười với chàng. Từ điển Anh Việt offlineMB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng từ. Từ điển Anh Việt offlineMB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng từ. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGÓN TRỎ CỦA BẠN"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Từ điển Việt Anh ngón tay trỏ index finger; forefinger Từ điển Việt AnhVNE. Từ liên quan ngón ngón bấm ngón bật ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGÓN TRỎ CỦA BẠN"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Từ điển Việt Anh ngón tay trỏ index finger; forefinger Từ điển Việt AnhVNE. Gently touch his nose with your pointer finger and smile at him thumb ngón cáiindex finger ngón trỏmiddle finger ngón giữaring finger ngón áp útlittle finger ngón útthumbnail móng tay cáifingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ móng tayknuckle khớp, đốt ngón taypalm /pɑːm/ lòng bàn tay wrist /rɪst/ cổ tay LeeRit giới thiệu cùng bạn Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Dịch trong bối cảnh "NGÓN TRỎ CỦA BẠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ngón tay trỏ index finger, forefinger Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. thumb ngón cáiindex finger ngón trỏmiddle finger ngón giữaring finger ngón áp útlittle finger ngón útthumbnail móng tay cáifingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ móng tayknuckle khớp, đốt ngón taypalm /pɑːm/ lòng bàn tay wrist /rɪst/ cổ tay LeeRit giới thiệu cùng bạn Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Dịch trong bối cảnh "NGÓN TRỎ CỦA BẠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ngón tay trỏ index finger, forefinger Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Danh từSửa đổi. Ngón tay trỏ Cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày đi tìm hiểu đâu là những cử chỉ của người Việt cóBạn có hay dùng ngón trỏ và ngón giữa để tạo thành chữ V mỗi khi chụp hình? Bạn có biết cách gọi tên các ngón tay trên bàn tay của mình trong tiếng Anh không?từ vựng tiếng anh, profile pictureindex finger: ngón trỏ Ngón cái: thumb ·Ngón trỏ: index finger ·Ngón giữa: middle finger ·Ngón nhẫn: ring finger ·Ngón út được ưu tiên có tậntên: little finger / Từ tiếng Latinh index (“chỉ trỏ”) + tiếng Anh finger (“ngón tay”). index finger (số nhiều index fingers).ngón útthumbnailngón trỏ Tiếng Anh là gì – Tác giả: Ngày đăngngày trước Xếp hạng(lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhấtXếp hạng thấp nhấtTóm tắt: Ngón trỏ: index finger Trong tiếng Anh “ngón trỏ” là index finger Index finger có IPA giọng Anh-Mỹ là /ˈɪ ˌfɪŋ.ɡər/ Index finger có IPA giọng Anh-Anh là /ˈɪ ˌfɪŋ.ɡɚ/ Bàn tay của chúng ta nằm ở cuối cánh tay, một bộ quan trọng của con người. ngón áp útlittle finger. The discus is spun off the index finger or the middle finger of the throwing hand. ngón cáiindex finger. ngón trỏmiddle finger. WikiMatrix. ngón giữaring finger. Ngón trỏ bàn tay phải. Bàn tay giúp chúng ta cầm nắm các vật, viết, vẽ và những ngón tay trên bàn tay ấy làm nhiều nhiệm vụ khác nhau WikiMatrix Phép dịch "trỏ" thành Tiếng Anh. point, indicate là các bản dịch hàng đầu của "trỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Những ngón tay khinh miệt chỉ trỏ vào họ, nhưng họ không hề nao núng. ↔ Fingers of scorn are pointed at them, but they don’t falter · Chắc hẳn bạn đã biết ngón tay tiếng Anh là finger, Nhưng bạn có biết ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út và ngón út trong tiếng Anh là gì không Hãy cùng Teachersgo học Thumbs up là Từ vựng vềngón tay tiếng Anh nha!MỤC LỤCthumb: ngón cáiforefinger index finger pointer finger: ngón trỏmiddle finger: ngón giữaringChắc hẳn bạn đã biết ngón tay tiếng Anh là finger, Nhưng bạn có biết ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út và ngón út trong tiếng Anh là gì không Hãy cùng Teachersgo học Thumbs up là Từ vựng vềngón tay tiếng Anh nha!MỤC LỤCthumb: ngón cáiforefinger index finger pointer finger: ngón trỏmiddle finger: ngón giữaring Tóm tắtthumb. OpenSubtitlesvCác ngón tay mở rộng gần như thẳng, và ngón trỏ không cụp vào. Little finger of my right hand. The fingers extend almost straight, and the thumb is not tucked in.

Fingernail (ˈfɪŋgəneɪl): Móng tay · Palm (pɑːm): Lòng bàn tay · Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋgə): Ngón đeo nhẫn · Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋgə): Ngón trỏ · Thumb: (θʌm) Từ vựng tiếng Anh về bàn tay · Thumb /θʌm/: Ngón tay cái · Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn · Knuckle /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay · Little finger /ˈlɪtĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGÓN TAY TRỎ"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm ngón trỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch trong bối cảnh "NGÓN TRỎ CỦA" trong tiếng việt-tiếng anh. Dịch từ ngón trỏ sang Tiếng Anh ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGÓN TRỎ CỦA"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Dịch trong bối cảnh "NGÓN TAY TRỎ" trong tiếng việt-tiếng anh.

Với bàn phím chữ nổi TalkBack, bạn có thể nhập chữ nổi theo hệdấu chấm trên màn hình bằngngón tay. Bàn phím chữ nổi TalkBack hiện hỗ trợ tiếng AnhDịch trong bối cảnh "CỦA NGÓN TRỎ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CỦA NGÓN TRỎ"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Có thể bạn quan tâm · thumb: ngón cái · forefinger index finger pointer finger: ngón trỏ · middle finger: ngón giữa · ring finger: ngón áp út · little finger /
Wrist: Cổ tay · Knuckle: Khớp đốt ngón tay · Fingernail: Móng tay · Thumb – Ngón tay cái · Index finger: Ngón trỏ · Middle finger: Ngón giữa · Ring finger: Ngón đeo Phiên âm các bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Anh như thế nào Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng vềIndex finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ