kính râm noun ngữ pháp + Thêm bản dịch "kính râm" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh sunglasses noun Kiểm tra các bản dịch 'kính râm' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kính râm trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. volume_up. Fat, greasy, curly hair, small cruel eyes piercing through dark glasses. Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhấtPhép dịch "kính râm" thành Tiếng Anh sunglasses, sun-glasses, dark glasses là các bản dịch hàng đầu của "kính râm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi nghĩ tôi để quên kính râm ở trong đó. VI sunglasses, sun-glasses, dark glasses là các bản dịch hàng đầu của "kính râm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi nghĩ tôi để quên kính râm ở trong đó "kính râm" in VietnameseEnglish dictionary · sunglasses · sun-glasses · dark glasses Cách dịch tương tự của từ "kinh râm" trong tiếng Anh ; kinh nguyệt · period · period · menstruation ; kinh niên · chronic · chronic ; bóng râm · shade ; kinh doanhTiếng Anh Phép dịch "kính râm" thành Tiếng Anh sunglasses, sun-glasses, dark glasses là các bản dịch hàng đầu của "kính râm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi nghĩ tôi để quên kính râm ở trong đó. ↔ I think I left my sunglasses in there. ↔ I think I left my sunglasses in there To lớn, tóc quăn, mắt lươn gian xảo, đeo kính râm. sun-glasses. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Bản dịch của "kinh râm" trong Anh là gì vi kinh râm = en.
Cái kính râm tiếng anh là gì · Ngoài dark glasses thì từ này cũng có một từ đồng nghĩa là sunglasses. Vậy nên nếu bạn thấy có ai đó gọi cái kính râm làNghĩa của từ kính râm trong Tiếng Anh@kính râm Dark glasses, sun-glassesNghĩa của "kinh râm" trong tiếng Anh kinh râm {danh} EN volume_up sun-glasses Bản dịch VI kinh râm {danh từ} kinh râm (từ khác: kính chống nắng, kính mát) volume_up sun-glasses {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "kinh râm" trong tiếng Anh kinh nguyệt danh từ English period period menstruation kinh niên tính từ English chronic | kính râm kèm nghĩa tiếng anh sunglasses, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanKính râm tiếng Anh là Sunglasses. Một số tự vựng về kính râm: Adjustable Focus glasses – /əˈdʒʌst ˈfoʊ.kəs/ /: kính điều chỉnh tiêu điểm. Far – sighted glasses – /ˌfɑːˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính lão (kính viễn) Near – sighted glasses – /ˌnɪəˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính cậnKính râm tiếng Anh là Sunglasses. Một số tự vựng về kính râm: Adjustable Focus glasses – /əˈdʒʌst ˈfoʊ.kəs/ /: kính điều chỉnh tiêu điểm Far – sighted glasses – /ˌfɑːˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính lão (kính viễn) Near – sighted glasses – /ˌnɪəˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính cận Single Vision glasses – /ˈsɪŋ.ɡəl ˈvɪʒ.ən/: kính một tròng |
---|---|
Tôi đeo kính râm vì từ hôm qua mắt tôi cứ bị ngứa. [ ] và ánh nắng sẽ khiến tình hình tệ hơn. · I'm wearing the sunglasses because my eyes have been irritatingKính râm được chia làmhạng, từđến 4, dựa vào lượng ánh sáng mà kính hấp thụ. Hạng "0" có khả năng ngăn tia UV và ánh nắng ít nhất. Hạng "4" có mức độ bảo vệ tốt nhất. Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ là ANSI Zkính râm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kính râm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh kính râm dark glasses; goggles; sunglasses Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức kính râm Dark glasses, sun-glasses Từ điển Việt AnhVNE. kính râm dark glasses, sun-glasses Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offlineMB | kính râm trong Tiếng Anh là gì ; Từ điển Việt Anh · dark glasses; goggles; sunglasses ; Từ điển Việt AnhHồ Ngọc Đức · Dark glasses, sun-glasses ; Từ điển ViệtI'd like to have an eye test, please. tôi muốn kiểm tra mắt. I need a newtôi cần mộtmới. pair of glasses. chiếc kính. pair of reading glasses. chiếc kính đọc sách. glasses' caseDịch trong bối cảnh "BẰNG CÁCH ĐEO KÍNH RÂM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BẰNG CÁCH ĐEO KÍNH RÂM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm |
Kính có màu tối, đeo khi trời nắng để gây cho mắt cảm giác là trời râm mát. nd. Kính có màu tối, đeo cho khỏi bị chóiKính râm giúp bảo vệ mắt khỏi cát, bụi. Cát lọt vào mắt có thể gây đau đớn và vô cùng nguy hiểm. Những hạt cát nhỏ xíu sẽ làm trầy tròng mắt và có thể ảnh hưởng xấu tới mắt vĩnh viễn. Kính râm che xung quanh mắt sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để bảo vệDịch trong bối cảnh "KÍNH RÂM QUẤN QUANH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KÍNH RÂM QUẤN QUANH"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm | English, Vietnamese ; sunglasses. * danh từ số nhiềukính mát; kính râmDịch trong bối cảnh "BẰNG CÁCH ĐEO KÍNH RÂM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BẰNG CÁCH ĐEO KÍNH RÂM"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmCho tôi hỏi chút "kính râm" dịch thế nào sang tiếng anh? |
sunglasses ['sʌn'glɑ:siz]. Đồng nghĩaPhản nghĩa. kính mát; kính râm. Kính Mắt Vui Nhộn Chụp Ảnh Bạn Gái Thân Kính Râm Khắc Cát Nổi Tiếng Trên Mạng Cá Tính Tạo Hình Lõm Tốt Nghiệp Tiệc Nắng Nữ Disco Hài Hước₫ Kính râm là loại kính có tác dụng bảo vệ mắt khỏi ảnh hưởng của tia cực tím, hay tia UV. Đồng thời, nó cũng làm hạn chế nguy cơ mắc các bệnh như bỏng mắt Từ điển AnhViệt. sunglasses. Vậy chúng ta thường hiểu Kính cận là gì? Trong tiếng anh, chúng ta có thể hiểu Kính Cận với hai tên gọi là Short Sighted Glasses hoặc là Near-Sighted Glasses. |. danh từ số nhiều.ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KÍNH RÂM PHÂN CỰC"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Bản dịch "trời râm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch ghép từ chính xác bất kỳ Do sự nhạy cảm với ánh sáng mặt trời nên Chaiyabun phải đeo kính râm từ khi còn nhỏ. Ứng dụng di động Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn câu và từ cóKính râm được chia làmhạng, từđến 4, dựa vào lượng ánh sáng mà kính hấp thụ. Hạng "0" có khả năng ngăn tia UV và ánh nắng ít nhất. Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ là ANSI Z Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Ứng dụng di động Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn câu và từ có Dịch trong bối cảnh "KÍNH RÂM PHÂN CỰC" trong tiếng việt-tiếng anh. WikiMatrix Dịch trong bối cảnh "KÍNH RÂM PHÂN CỰC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KÍNH RÂM PHÂN CỰC"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm 2 Mắt kính hiệu GucciKính Louis VuittonCác hãng kính nổi tiếng thời trang Gentle MonsterKính PradaKính Ray-Ban thuộc top các hãng kính nổi tiếng hiện nayKính BurberryKính CartierCác hãng kính nổi tiếng mang tên Dolce & GabbanaKính Lacoste Hạng "4" có mức độ bảo vệ tốt nhất. Due to a sensitivity for sunlight, Chaiyabun had to wear sunglasses from a young age.
Tên Đơn vị: Công Ty TNHH Miniso Việt Nam Trụ sở chính: Lầu 6,Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, Có nhiều loại kính râm — kính râm kê đơn, kính râm phân cực, kính râm thể thao và nhiều kính râm khác. Đây là loại kính mắt được thiết kế với hình dáng khá giống mắt mèo. Tiếng Việt · Tiếng Anh. Thông tin chủ sở hữu website. Đặc điểm của kính là phần góc Loại kính nào phù hợp với bạn Các bài viết của chúng tôi Shop cam kết bán hàng đúng chủng loại,như trên hình ảnh,đổi trả hoặc trả hàng hoàn tiền nếu như sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất hoặc hư hỏng trong quá Kính mắt mèo còn có tên gọi tiếng Anh là “Cat eyes glasses”.ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KÍNH RÂM QUẤN QUANH"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Translation of "kính lúp" into English. ↔ As you can but with a magnifying glass lookingHiện tại, Sofia biếtthứ tiếng: Tiếng Ukraine, Nga, Anh, Đức, Việt Nam. “Khi gặp anh Sơn mình nói thật là không có ấn tượng nhiều, thấy anh cũng đẹp trai. Và tất nhiên khối kính cho cảm giác mờ ảo Dịch trong bối cảnh "KÍNH RÂM QUẤN QUANH" trong tiếng việt-tiếng anh. Như một tiếng anh căn bản, bài tập danh từ bài tập danh từ. an should be carefully reviewed the manager. Hành động này đã lý giải nguồn gốc ra đời của ảnh Khá Bảnh trái tim HOT HIT ở trên. In meteorology, a corona (plural coronae) is an optical phenomenon produced by the diffraction of sunlight or moonlight (or, occasionally, bright starlight or planetlight) by individual small water droplets and sometimes tiny ice crystals of a cloud or on a foggy glass surface. Sample translated sentence: Chắc phải dùng kính lúp mới tìm được mẹ. agree agreements agreed agreement all employees for parking Skip to document Ask an Expert magnifying glass, lens, magnifier are the top translations of "kính lúp" into English. Sau này được anh Sơn giúp đỡ, mình thấy anh rất nhiệt tình”, Sofia tâm sự Khá Bảnh đu trend tạo hình trái tim để thể hiện tình cảm của mình đối với Fan hâm mộ trên mạng xã hội, với cách này, anh ta nhận được nhiều sự quan tâm và thần tượng.
KÍNH RÂM VE PK. HOT SALE BEST ·KÍNH RÂM GGSK ·KÍNH RÂMGRAM NANO_B-GL-MC ·KÍNH RÂM SL M48S_B/K sunglasses* danh từ số nhiều kính mát tiếng Anh là gì kính râm© Từ điển sốTra cứu từ điển Anh Việt các chuyênCô ta lấy đi cái kính râm mình thích nhất. She had my favourite sunglasses. Give me the glass. Hiện nó đã trở thành một trong những thương hiệu kính râm hàng đầu thế giới DIMMOCK: nhìn thấy nếu chúng ta nhận được bản in của cái kính nàysee if we can get prints off this glass. Không phải tất cả các loại kính râm hay còn gọi là kính mát, kính chống nắng, đều chống tia UV. Kính râm có khả năng chống tia UV sẽ bảo vệ đôi mắt của bạn dưới tác động của tia cực tím. Có trụ sở chính tại Los Angeles, California, Oliver Pe People's là một thương hiệu kính mắt Hollywood vào những năm Nhiều thập kỷ sau, công ty đang gây tiếng vang trong ngành thời trang. Đưa tôi cái kính. Có gã ghê tởm ngoài kia với cái kính viễn vọng ·OLIVER PEOPLES. Các hãng kính râm nổi tiếng như Rayban, Dolce & Gabbana, Xiaomi,, có chỉ số chống tia cực tím, chất liệu, tròng kính Ví dụ.
- Bạn có biết, có gầnloại kính mắt khác nhau Cùng xem trong tiếng Anh chúng có tên là gì nhé!Single Vision glasses – /ˈsɪŋ.ɡəl ˈvɪʒ.ən/: kính một tròng